Omni Network (OMNI) là gì? Dự án Launchpool thứ 52 của sàn Binance

Omni Network (OMNI) là gì?

Binance vừa công bố một dự án Layer1 trên nền tảng Launchpool của họ mang tên Omni Network (OMNI), sau một loạt dự án về Game được list, Binance đã quay trở lại với các dự án cơ sở hạ tầng. Omni Network (OMNI) là gì? Hãy cùng HTD tìm hiểu trong bài viết này nhé.

XEM THÊM

Omni Network (OMNI) là gì?

Omni Network là một blockchain layer1 được xây dựng trên Cosmos SDK, với sự tương thích với Ethereum Virtual Machine (EVM). Điều này cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApp) một cách dễ dàng trên tất cả các Layer 2 của Ethereum, trong khi vẫn đảm bảo khả năng bảo mật từ Ethereum.

Nền tảng của Omni Network cho phép các nhà phát triển xây dựng dApp trên mọi Layer 2 của Ethereum mà không gặp phải các rào cản tích hợp lớn. Điều này làm cho việc tham gia vào hệ sinh thái của Omni Network trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn, mà không cần phải sửa đổi các smart contract hiện có của họ.

Một trong những điểm nổi bật của Omni Network là việc sử dụng ETH restaking từ Eigenlayer, đồng thời kế thừa tính bảo mật từ Ethereum. Điều này giúp tăng cường tính bảo mật và độ tin cậy của hệ thống, cung cấp một môi trường an toàn và đáng tin cậy cho việc phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung.

Omni Network được thiết kế với các yêu cầu tích hợp tối thiểu, đảm bảo khả năng tương thích với mọi rollup VM, ngôn ngữ lập trình và kiến trúc dữ liệu có sẵn.

Điểm nổi bật của OMNI

Omni Network có những điểm nổi bật đặc biệt giúp nó trở thành một nền tảng blockchain tiên tiến và linh hoạt:

Cầu nối giữa các rollup layer 2: Omni Network hoạt động như một cầu nối giữa các rollup layer 2, tạo điều kiện cho việc chuyển đổi tài sản và dữ liệu giữa chúng một cách dễ dàng. Điều này mang lại trải nghiệm tương tác liền mạch và thuận tiện cho người dùng.

Máy ảo Omni EVM tương thích với EVM: Omni Network xây dựng máy ảo Omni EVM tương thích hoàn toàn với Ethereum Virtual Machine (EVM), giúp nhà phát triển thực thi các ứng dụng phi tập trung trên EVM Chain một cách dễ dàng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các dApp trên mạng lưới.

Cơ chế đồng thuận CometBFT: Omni Network sử dụng cơ chế đồng thuận CometBFT để xử lý thông tin từ các rollup và giao dịch của người dùng. Cơ chế này giúp cải thiện hiệu suất hoạt động của mạng, tăng tốc độ xử lý và giảm chi phí giao dịch.

Mô hình dual-staking: Để nâng cao khả năng bảo mật của mạng, Omni Network áp dụng mô hình dual-staking, cho phép người dùng stake ETH hoặc OMNI để trở thành người vận hành mạng hoặc uỷ quyền cho node validator. Đồng thời, giải pháp restaking của EigenLayer được sử dụng để thúc đẩy việc restake ETH, đảm bảo tính an toàn và độ tin cậy của mạng.

Đặc điểm công nghệ của OMNI

Mô hình Dual Staking:

Mô hình này bao gồm Consensus Layer (Lớp đồng thuận) và Execution Layer (Lớp thực thi), giúp tích hợp đồng thuận và thực thi giao dịch cho Omni EVM và các cross-chain message.

Hỗ trợ bởi công cụ như ABCI++ và Engine API để quản lý trạng thái giao dịch một cách thống nhất.

Giúp mở rộng quy mô hoạt động trên mạng lưới và giảm tắc nghẽn mạng, tăng tính bảo mật và độ tin cậy của các giao dịch cross-network.

Dual Staking OMNI

Consensus Layer:

Trung tâm của Omni Network, sử dụng CometBFT để thống nhất về trạng thái của mạng lưới.

Hỗ trợ Delegated Proof of Stake (DPoS) để người dùng có thể ủy quyền token liquid restaking cho validator, tăng tính bảo mật và nhận phần thưởng.

Consensus Layer OMNI Network

Execution Layer:

Omni EVM, hoặc Execution Layer, được tạo ra để thực thi các giao dịch Ethereum (ETH) và tận dụng các ứng dụng bên thứ 3 như Geth, Besu, v.v.

Hỗ trợ EIP-1559 để tối ưu hóa chi phí giao dịch theo tình hình mạng lưới và yêu cầu từ người dùng.

Omni Validator Nodes:

Các node validator sử dụng CometBFT để xác thực các tin nhắn và giao dịch cross-rollup trên Omni EVM.

Bảo mật bằng cách sử dụng token OMNI và ETH liquid restaking token từ người dùng.

Những công nghệ này đặt Omni Network vào vị thế mạnh mẽ để cung cấp một nền tảng blockchain linh hoạt, bảo mật và có khả năng mở rộng cho việc phát triển các ứng dụng phi tập trung và giao dịch cross-chain.

Tokenomic OMNI

Thông tin cơ bản về token

  • Tên token: Omni Network
  • Mã token: OMNI
  • Blockchain: Ethereum
  • Contract: 0x36E66fbBce51e4cD5bd3C62B637Eb411b18949D4
  • Công dụng: Tiện ích, quản trị
  • Tổng cung:  100.000.000 OMNI
  • Cung lưu thông ban đầu: 10.391.492 OMNI

Phân bổ token của OMNI

  • Ecosystem Fund: 29,5%
  • Team: 25,25%
  • Private Sale Investors: 20,06%
  • Community Fund: 12,67%
  • Public Launch Allocation: 5,77%
  • Binance Launchpool: 3,5%
  • Advisors: 3,25%
Phân bổ token OMNI
Phân bổ token của OMNI – Nguồn Binance Research

Lịch unlock token

Lịch mở khoán OMNI coin
Lịch unlock token OMNI – Nguồn Binance Research

OMNI Use Case

Các trường hợp sử dụng của token OMNI trong mạng lưới bao gồm:

Trả phí gas:

Người dùng có thể sử dụng token OMNI để trả phí gas cho các hoạt động trên nền tảng, bao gồm việc thực thi các giao dịch và triển khai các hợp đồng thông minh trên Omni Network. Việc sử dụng OMNI cho phí gas giúp tăng tính thanh khoản và sự tiện lợi cho người dùng khi tham gia vào các hoạt động trên mạng.

Tham gia quản trị và bỏ phiếu:

Token OMNI cũng có thể được sử dụng để tham gia vào quản trị mạng lưới và bỏ phiếu cho các đề xuất của dự án. Người dùng có thể đưa ra ý kiến ​​và bỏ phiếu để quyết định về các cập nhật, cải thiện hoặc thay đổi trong hệ thống Omni Network.

Staking:

Người dùng có thể sử dụng token OMNI để tham gia vào quá trình staking trên mạng lưới, nâng cao bảo mật và tính bền vững của hệ thống. Bằng cách staking token, người dùng đóng góp vào việc duy trì mạng lưới và xác thực các giao dịch, và nhận được phần thưởng tương ứng. Hành động này không chỉ giúp bảo vệ mạng lưới mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho người tham gia.

Roadmap

Lộ trình phát triển của Omni Network được dự định như sau:

Q2/2024:

  • Ra mắt phiên bản mainnet:
  • Omni Network sẽ chính thức ra mắt phiên bản mainnet, đánh dấu bước quan trọng trong quá trình phát triển của dự án.
  • Tích hợp EigenLayer và các giao thức Liquid Restaking khác:
  • Dự án sẽ tích hợp EigenLayer, một phần quan trọng của hệ thống, cùng với các giao thức Liquid Restaking khác để tăng tính bảo mật và hiệu suất của mạng lưới.
  • Ra mắt token OMNI:

Token OMNI sẽ được ra mắt, cho phép người dùng tham gia vào các hoạt động trên mạng lưới, bao gồm trả phí gas, tham gia quản trị và staking.

Q3/2024:

  • Ra mắt các ứng dụng toàn cầu (Natively Global Applications – NGA):

Dự án sẽ triển khai các ứng dụng toàn cầu trên Omni EVM, mang lại trải nghiệm dễ dàng và liền mạch cho người dùng trên toàn thế giới.

  • Triển khai smart contract cho các rollup mới:

Omni Network sẽ triển khai các smart contract mới cho các rollup, mở rộng khả năng tương tác và tính linh hoạt của mạng lưới.

Q4/2024:

  • Mở rộng mạng lưới bao gồm các hệ thống Data Availability thay thế như EigenDA và Celestia:

Dự án sẽ mở rộng mạng lưới bằng cách tích hợp các hệ thống Data Availability mới như EigenDA và Celestia, tăng cường khả năng xử lý và lưu trữ dữ liệu trên mạng.

  • Phân đoạn chứng thực để tăng khả năng tổng hợp của mạng lên một mức độ lớn:

Omni Network sẽ triển khai phân đoạn chứng thực để nâng cao khả năng tổng hợp của mạng, tăng hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.

  • Tích hợp các nhà cung cấp MPC để các tổ chức có quyền truy cập vào tất cả Ethereum rollup:

Dự án sẽ tích hợp các nhà cung cấp MPC (Multi-Party Computation) để các tổ chức có thể truy cập vào tất cả các Ethereum rollup, mở rộng phạm vi sử dụng và tăng tính linh hoạt cho người dùng.

Gọi vốn

Dự án đã thành công trong việc huy động vốn với tổng cộng 18 triệu USD từ hai vòng bán mã thông báo riêng tư. Trong đó:

  • Vòng hạt giống (Seed Round):

9,1% tổng nguồn cung cấp mã thông báo OMNI đã được bán ở mức giá 0,18 USD/OMNI.

  • Vòng A (Round A):

11% tổng nguồn cung cấp mã thông báo OMNI đã được bán ở mức giá 1,50 USD/OMNI.

Tổng cộng, 20,1% tổng nguồn cung cấp mã thông báo OMNI đã được bán trong các vòng bán mã thông báo riêng tư.

Các quỹ nổi tiếng tham gia đầu tư vào OMNI như: Pantera Capital, Two Sigma Ventures, Jump Crypto, Hashed và The Spartan Group

Đội ngũ dự án

Austin King – Co-Founder và CEO:

Austin King đảm nhận vai trò là Co-Founder và CEO của Omni Network. Ông đã đóng góp quan trọng vào việc xây dựng và phát triển dự án, định hình hướng đi và chiến lược phát triển của công ty.

Tyler Tarsi – Co-Founder và CTO:

Tyler Tarsi là một trong những Co-Founder và đảm nhiệm vai trò CTO (Giám đốc Công nghệ) của Omni Network. Tyler đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và triển khai các giải pháp công nghệ tiên tiến cho dự án.

Matt Poreda – COO:

Matt Poreda là COO (Giám đốc điều hành) của Omni Network. Với vai trò này, ông chịu trách nhiệm quản lý hoạt động hàng ngày của công ty, đảm bảo rằng mọi quá trình diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Tổng kết

Trên đây là  toàn bộ thông tin và phân tích của mình về dự án OMNI, hi vọng bài viết sẽ mang lại nhiều thông tin hữu ích đến các bạn. Mọi ý kiến bình luận về dự án cũng như phản hồi về nội dung, thông tin bài viết các bạn có thể bình luận phía dưới, hoặc liên hệ theo các kênh thông tin của Team mình nhé.

Lưu ý:

Bài viết chỉ là nhận định, thông tin của một cá nhân, không đại diện cho số đông và không phải lời khuyên đầu tư.

Chúc các bạn đầu tư thành công!